FAQs About the word computer display

Màn hình máy tính

a screen used to display the output of a computer to the user

No synonyms found.

No antonyms found.

computer dealer => Người bán máy tính, computer database => Cơ sở dữ liệu máy tính, computer code => Mã máy tính, computer circuit => mạch máy tính, computer business => kinh doanh máy tính,