Vietnamese Meaning of childless

không có con

Other Vietnamese words related to không có con

Definitions and Meaning of childless in English

Wordnet

childless (s)

without offspring

FAQs About the word childless

không có con

without offspring

Trẻ em,Thanh thiếu niên,em bé,đứa trẻ,nụ hoa,gà con,con,trẻ sơ sinh,trẻ,trẻ em

trẻ vị thành niên,người lớn,cổ,người lớn tuổi,người già,cựu binh,người cao tuổi,Công dân cao tuổi,người cao tuổi,người trung niên

childishness => tính trẻ con, childishly => trẻ con, childish => trẻ con, childing => sinh con, childhood => tuổi thơ,