Vietnamese Meaning of centrism

chủ nghĩa trung dung

Other Vietnamese words related to chủ nghĩa trung dung

Definitions and Meaning of centrism in English

Wordnet

centrism (n)

a political philosophy of avoiding the extremes of left and right by taking a moderate position or course of action

FAQs About the word centrism

chủ nghĩa trung dung

a political philosophy of avoiding the extremes of left and right by taking a moderate position or course of action

trung tâm,vừa phải,giữa đường,trung lập,chính thống,truyền thống,truyền thống,điềm đạm,không mang tính cách mạng,hợp lý

bảo thủ,quá mức,người theo chủ nghĩa cực đoan,tả khuynh,tự do,tiến bộ,cực đoan,phản động,cách mạng,Phái hữu

centriscoid => Centriscoid, centriscidae => Ca kim cổ, centripetency => Lực hướng tâm, centripetence => lực hướng tâm, centripetal force => lực hướng tâm,