Vietnamese Meaning of central thai
người Thái ở miền Trung
Other Vietnamese words related to người Thái ở miền Trung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central thai
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central park => Công viên trung tâm
- central office => Văn phòng trung tâm
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central time => giờ trung Âu
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
- central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan
- central vision => Tầm nhìn trung tâm
- centrale => Trung tâm
- centralisation => Trung ương hóa
- centralise => tập trung
- centralised => tập trung
- centralising => tập trung hóa
Definitions and Meaning of central thai in English
central thai (n)
a branch of the Tai languages
FAQs About the word central thai
người Thái ở miền Trung
a branch of the Tai languages
No synonyms found.
No antonyms found.
central sulcus => Rãnh trung tâm, central standard time => Giờ chuẩn miền Trung, central scotoma => Đốm mù trung tâm, central processor => Bộ xử lý trung tâm, central processing unit => Bộ xử lý trung tâm,