Vietnamese Meaning of central park
Công viên trung tâm
Other Vietnamese words related to Công viên trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central park
- central office => Văn phòng trung tâm
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central heating => Sưởi ấm trung tâm
- central gyrus => Rãnh trung tâm
- central dravidian => Ngữ tộc Dravida miền Trung
- central city => Trung tâm thành phố
- central chimpanzee => Tinh tinh thường
- central body => cơ quan trung ương
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central time => giờ trung Âu
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
Definitions and Meaning of central park in English
central park (n)
a large park in Manhattan
FAQs About the word central park
Công viên trung tâm
a large park in Manhattan
No synonyms found.
No antonyms found.
central office => Văn phòng trung tâm, central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương, central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương, central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương, central heating => Sưởi ấm trung tâm,