Vietnamese Meaning of central nervous system
hệ thống thần kinh trung ương
Other Vietnamese words related to hệ thống thần kinh trung ương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central nervous system
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central heating => Sưởi ấm trung tâm
- central gyrus => Rãnh trung tâm
- central dravidian => Ngữ tộc Dravida miền Trung
- central city => Trung tâm thành phố
- central chimpanzee => Tinh tinh thường
- central body => cơ quan trung ương
- central bank => ngân hàng trung ương
- central artery of the retina => Động mạch trung tâm võng mạc
- central office => Văn phòng trung tâm
- central park => Công viên trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central time => giờ trung Âu
Definitions and Meaning of central nervous system in English
central nervous system (n)
the portion of the vertebrate nervous system consisting of the brain and spinal cord
FAQs About the word central nervous system
hệ thống thần kinh trung ương
the portion of the vertebrate nervous system consisting of the brain and spinal cord
No synonyms found.
No antonyms found.
central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương, central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương, central heating => Sưởi ấm trung tâm, central gyrus => Rãnh trung tâm, central dravidian => Ngữ tộc Dravida miền Trung,