Vietnamese Meaning of central sulcus
Rãnh trung tâm
Other Vietnamese words related to Rãnh trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central sulcus
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central park => Công viên trung tâm
- central office => Văn phòng trung tâm
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central time => giờ trung Âu
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
- central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan
- central vision => Tầm nhìn trung tâm
- centrale => Trung tâm
- centralisation => Trung ương hóa
- centralise => tập trung
- centralised => tập trung
Definitions and Meaning of central sulcus in English
central sulcus (n)
a brain fissure extending upward on the lateral surface of both hemispheres; separates the frontal and parietal lobes
FAQs About the word central sulcus
Rãnh trung tâm
a brain fissure extending upward on the lateral surface of both hemispheres; separates the frontal and parietal lobes
No synonyms found.
No antonyms found.
central standard time => Giờ chuẩn miền Trung, central scotoma => Đốm mù trung tâm, central processor => Bộ xử lý trung tâm, central processing unit => Bộ xử lý trung tâm, central powers => Các cường quốc trung tâm,