Vietnamese Meaning of central standard time
Giờ chuẩn miền Trung
Other Vietnamese words related to Giờ chuẩn miền Trung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central standard time
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central park => Công viên trung tâm
- central office => Văn phòng trung tâm
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central heating => Sưởi ấm trung tâm
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central time => giờ trung Âu
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
- central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan
- central vision => Tầm nhìn trung tâm
- centrale => Trung tâm
- centralisation => Trung ương hóa
- centralise => tập trung
Definitions and Meaning of central standard time in English
central standard time (n)
standard time in the 6th time zone west of Greenwich, reckoned at the 90th meridian; used in the central United States
FAQs About the word central standard time
Giờ chuẩn miền Trung
standard time in the 6th time zone west of Greenwich, reckoned at the 90th meridian; used in the central United States
No synonyms found.
No antonyms found.
central scotoma => Đốm mù trung tâm, central processor => Bộ xử lý trung tâm, central processing unit => Bộ xử lý trung tâm, central powers => Các cường quốc trung tâm, central park => Công viên trung tâm,