Vietnamese Meaning of central office
Văn phòng trung tâm
Other Vietnamese words related to Văn phòng trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central office
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central heating => Sưởi ấm trung tâm
- central gyrus => Rãnh trung tâm
- central dravidian => Ngữ tộc Dravida miền Trung
- central city => Trung tâm thành phố
- central chimpanzee => Tinh tinh thường
- central body => cơ quan trung ương
- central bank => ngân hàng trung ương
- central park => Công viên trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central time => giờ trung Âu
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
Definitions and Meaning of central office in English
central office (n)
(usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise
FAQs About the word central office
Văn phòng trung tâm
(usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise
No synonyms found.
No antonyms found.
central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương, central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương, central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương, central heating => Sưởi ấm trung tâm, central gyrus => Rãnh trung tâm,