Vietnamese Meaning of central dravidian
Ngữ tộc Dravida miền Trung
Other Vietnamese words related to Ngữ tộc Dravida miền Trung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central dravidian
- central city => Trung tâm thành phố
- central chimpanzee => Tinh tinh thường
- central body => cơ quan trung ương
- central bank => ngân hàng trung ương
- central artery of the retina => Động mạch trung tâm võng mạc
- central american strap fern => Cây dương xỉ lá dẹt Trung Mỹ
- central american nation => Quốc gia Trung Mỹ
- central american country => quốc gia Trung Mỹ
- central american => Trung Mỹ
- central america => Trung Mỹ
- central gyrus => Rãnh trung tâm
- central heating => Sưởi ấm trung tâm
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central office => Văn phòng trung tâm
- central park => Công viên trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
Definitions and Meaning of central dravidian in English
central dravidian (n)
a Dravidian language spoken primarily in central India
FAQs About the word central dravidian
Ngữ tộc Dravida miền Trung
a Dravidian language spoken primarily in central India
No synonyms found.
No antonyms found.
central city => Trung tâm thành phố, central chimpanzee => Tinh tinh thường, central body => cơ quan trung ương, central bank => ngân hàng trung ương, central artery of the retina => Động mạch trung tâm võng mạc,