Vietnamese Meaning of central processor
Bộ xử lý trung tâm
Other Vietnamese words related to Bộ xử lý trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central processor
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
- central powers => Các cường quốc trung tâm
- central park => Công viên trung tâm
- central office => Văn phòng trung tâm
- central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương
- central intelligence machinery => Cơ quan tình báo trung ương
- central intelligence agency => Cơ quan Tình báo Trung ương
- central heating => Sưởi ấm trung tâm
- central gyrus => Rãnh trung tâm
- central dravidian => Ngữ tộc Dravida miền Trung
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central time => giờ trung Âu
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
- central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan
- central vision => Tầm nhìn trung tâm
- centrale => Trung tâm
Definitions and Meaning of central processor in English
central processor (n)
(computer science) the part of a computer (a microprocessor chip) that does most of the data processing
FAQs About the word central processor
Bộ xử lý trung tâm
(computer science) the part of a computer (a microprocessor chip) that does most of the data processing
No synonyms found.
No antonyms found.
central processing unit => Bộ xử lý trung tâm, central powers => Các cường quốc trung tâm, central park => Công viên trung tâm, central office => Văn phòng trung tâm, central nervous system => hệ thống thần kinh trung ương,