Vietnamese Meaning of central vision
Tầm nhìn trung tâm
Other Vietnamese words related to Tầm nhìn trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of central vision
- central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central time => giờ trung Âu
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
- central processor => Bộ xử lý trung tâm
- central processing unit => Bộ xử lý trung tâm
Definitions and Meaning of central vision in English
central vision (n)
vision using the fovea and parafovea; the middle part of the visual field
FAQs About the word central vision
Tầm nhìn trung tâm
vision using the fovea and parafovea; the middle part of the visual field
No synonyms found.
No antonyms found.
central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan, central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận, central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc, central time => giờ trung Âu, central thai => người Thái ở miền Trung,