Vietnamese Meaning of centralisation
Trung ương hóa
Other Vietnamese words related to Trung ương hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centralisation
- centrale => Trung tâm
- central vision => Tầm nhìn trung tâm
- central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan
- central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận
- central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- central time => giờ trung Âu
- central thai => người Thái ở miền Trung
- central sulcus => Rãnh trung tâm
- central standard time => Giờ chuẩn miền Trung
- central scotoma => Đốm mù trung tâm
Definitions and Meaning of centralisation in English
centralisation (n)
the act of consolidating power under a central control
gathering to a center
FAQs About the word centralisation
Trung ương hóa
the act of consolidating power under a central control, gathering to a center
No synonyms found.
No antonyms found.
centrale => Trung tâm, central vision => Tầm nhìn trung tâm, central veins of liver => tĩnh mạch trung tâm gan, central vein of suprarenal gland => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận, central vein of retina => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc,