FAQs About the word centerpiece

trung tâm

the central or most important feature, something placed at the center of something else (as on a table)Alt. of Centrepiece

cốt lõi,Bản chất,tim,nhân (kernel),điểm,rễ,lợi nhuận ròng,Mục tiêu,khóa học,Điểm cốt lõi, điểm then chốt

No antonyms found.

centerline => đường trung tâm, centering => sự tập trung, centerfold => trang trung tâm, centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa, centerfielder => tiền vệ trung tâm,