Vietnamese Meaning of centesm
một phần trăm
Other Vietnamese words related to một phần trăm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centesm
Definitions and Meaning of centesm in English
centesm (n.)
Hundredth.
FAQs About the word centesm
một phần trăm
Hundredth.
No synonyms found.
No antonyms found.
centesis => chọc dò, centesimation => Sentensi hóa, centesimal => phần trăm, centerpiece => trung tâm, centerline => đường trung tâm,