Vietnamese Meaning of centerfold
trang trung tâm
Other Vietnamese words related to trang trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centerfold
- centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa
- centerfielder => tiền vệ trung tâm
- centerfield => Tiền vệ
- centered => được đặt tại trung tâm
- centerboard => Bàn lái giữa
- centerbit => Mũi khoan centerbit
- center stage => trung tâm sân khấu
- center spread => lan rộng về trung tâm
- center punch => đục tâm
- center on => tập trung vào
Definitions and Meaning of centerfold in English
centerfold (n)
a magazine center spread; especially a foldout of a large photograph or map or other feature
FAQs About the word centerfold
trang trung tâm
a magazine center spread; especially a foldout of a large photograph or map or other feature
No synonyms found.
No antonyms found.
centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa, centerfielder => tiền vệ trung tâm, centerfield => Tiền vệ, centered => được đặt tại trung tâm, centerboard => Bàn lái giữa,