FAQs About the word centerline

đường trung tâm

a line that bisects a plane figure

No synonyms found.

No antonyms found.

centering => sự tập trung, centerfold => trang trung tâm, centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa, centerfielder => tiền vệ trung tâm, centerfield => Tiền vệ,