Vietnamese Meaning of centerboard
Bàn lái giữa
Other Vietnamese words related to Bàn lái giữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centerboard
- centerbit => Mũi khoan centerbit
- center stage => trung tâm sân khấu
- center spread => lan rộng về trung tâm
- center punch => đục tâm
- center on => tập trung vào
- center of mass => Tâm khối lượng
- center of immersion => trung tâm ngâm mình
- center of gravity => trọng tâm
- center of flotation => trung tâm lực đẩy
- center of curvature => Tâm cong
- centered => được đặt tại trung tâm
- centerfield => Tiền vệ
- centerfielder => tiền vệ trung tâm
- centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa
- centerfold => trang trung tâm
- centering => sự tập trung
- centerline => đường trung tâm
- centerpiece => trung tâm
- centesimal => phần trăm
- centesimation => Sentensi hóa
Definitions and Meaning of centerboard in English
centerboard (n)
a retractable fin keel used on sailboats to prevent drifting to leeward
centerboard (n.)
Alt. of Centreboard
FAQs About the word centerboard
Bàn lái giữa
a retractable fin keel used on sailboats to prevent drifting to leewardAlt. of Centreboard
No synonyms found.
No antonyms found.
centerbit => Mũi khoan centerbit, center stage => trung tâm sân khấu, center spread => lan rộng về trung tâm, center punch => đục tâm, center on => tập trung vào,