Vietnamese Meaning of centesimal
phần trăm
Other Vietnamese words related to phần trăm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centesimal
- centerpiece => trung tâm
- centerline => đường trung tâm
- centering => sự tập trung
- centerfold => trang trung tâm
- centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa
- centerfielder => tiền vệ trung tâm
- centerfield => Tiền vệ
- centered => được đặt tại trung tâm
- centerboard => Bàn lái giữa
- centerbit => Mũi khoan centerbit
Definitions and Meaning of centesimal in English
centesimal (a)
relating to or divided into hundredths
centesimal (s)
the ordinal number of one hundred in counting order
centesimal (a.)
Hundredth.
centesimal (n.)
A hundredth part.
FAQs About the word centesimal
phần trăm
relating to or divided into hundredths, the ordinal number of one hundred in counting orderHundredth., A hundredth part.
No synonyms found.
No antonyms found.
centerpiece => trung tâm, centerline => đường trung tâm, centering => sự tập trung, centerfold => trang trung tâm, centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa,