Vietnamese Meaning of centerfire cartridge
Đạn có đầu đạn ở giữa
Other Vietnamese words related to Đạn có đầu đạn ở giữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centerfire cartridge
- centerfielder => tiền vệ trung tâm
- centerfield => Tiền vệ
- centered => được đặt tại trung tâm
- centerboard => Bàn lái giữa
- centerbit => Mũi khoan centerbit
- center stage => trung tâm sân khấu
- center spread => lan rộng về trung tâm
- center punch => đục tâm
- center on => tập trung vào
- center of mass => Tâm khối lượng
Definitions and Meaning of centerfire cartridge in English
centerfire cartridge ()
See under Cartridge.
FAQs About the word centerfire cartridge
Đạn có đầu đạn ở giữa
See under Cartridge.
No synonyms found.
No antonyms found.
centerfielder => tiền vệ trung tâm, centerfield => Tiền vệ, centered => được đặt tại trung tâm, centerboard => Bàn lái giữa, centerbit => Mũi khoan centerbit,