Vietnamese Meaning of cankered

ung thư

Other Vietnamese words related to ung thư

Definitions and Meaning of cankered in English

Webster

cankered (imp. & p. p.)

of Canker

Webster

cankered (a.)

Affected with canker; as, a cankered mouth.

Affected mentally or morally as with canker; sore, envenomed; malignant; fretful; ill-natured.

FAQs About the word cankered

ung thư

of Canker, Affected with canker; as, a cankered mouth., Affected mentally or morally as with canker; sore, envenomed; malignant; fretful; ill-natured.

hư hỏng,hư hỏng,hạ cấp,trụy lạc,Bị hạ cấp,đồi bại,phá hủy,suy giảm,pha loãng,làm nhục

sửa đổi,đáng kính,Cao,phong tước cho,làm giàu,cao cả,vinh dự,cải thiện,Nâng cao,cải thiện

canker-bit => ung thư, canker sore => Loét miệng, canker rash => Loét miệng, canker fly => Ruồi ung thư, canker brake => Phanh ung thư,