Vietnamese Meaning of subverted

đảo ngược

Other Vietnamese words related to đảo ngược

Definitions and Meaning of subverted in English

subverted

to pervert or corrupt by an undermining of morals, allegiance, or faith, to undermine the morals, allegiance, or faith of, to overturn or overthrow from the foundation

FAQs About the word subverted

đảo ngược

to pervert or corrupt by an undermining of morals, allegiance, or faith, to undermine the morals, allegiance, or faith of, to overturn or overthrow from the fou

hư hỏng,hư hỏng,hạ cấp,Bị hạ cấp,làm nhục,đồi bại,phá hủy,suy giảm,pha loãng,làm nhục

sửa đổi,đáng kính,Cao,tăng cường,phong tước cho,làm giàu,cao cả,vinh dự,cải thiện,hoàn thiện

subventions => Tiền trợ cấp, suburbs => vùng ngoại ô, suburbias => ngoại ô, suburbanites => người ngoại ô, subtractions => phép trừ,