Vietnamese Meaning of bastardized

man rợ

Other Vietnamese words related to man rợ

Definitions and Meaning of bastardized in English

Wordnet

bastardized (s)

deriving from more than one source or style

Webster

bastardized (imp. & p. p.)

of Bastardize

FAQs About the word bastardized

man rợ

deriving from more than one source or styleof Bastardize

hư hỏng,hư hỏng,hạ cấp,Bị hạ cấp,phá hủy,suy giảm,pha loãng,làm nhục,đồi bại,bị đầu độc

sửa đổi,đáng kính,Cao,tăng cường,phong tước cho,làm giàu,cao cả,vinh dự,cải thiện,hoàn thiện

bastardize => làm sai lệch, bastardization => Lai tạo, bastardism => lai tạp, bastardisation => lai, bastard yellowwood => Bastard yellowwood,