FAQs About the word bastardisation

lai

an act that debases or corrupts

No synonyms found.

No antonyms found.

bastard yellowwood => Bastard yellowwood, bastard wing => Cánh của đứa con hoang, bastard turtle => Rùa con hoang, bastard toadflax => Cỏ lanh, bastard title => Trang bìa phụ,