FAQs About the word burglars

Definition not available

a person who commits a burglary, one who commits burglary, a person who commits burglary

kẻ cướp,cướp,Kẻ trộm mèo,tham ô,kẻ trộm nhà,cướp biển,kẻ phá két sắt,những kẻ bắt cóc,cướp xe,kẻ trộm

No antonyms found.

burglarizing => Trộm cắp, burglarized => bị trộm, burghers => giai cấp tư sản, burgeons => Phồn thịnh, burgeoning => đang phát triển mạnh,