Vietnamese Meaning of burghers
giai cấp tư sản
Other Vietnamese words related to giai cấp tư sản
Nearest Words of burghers
Definitions and Meaning of burghers in English
burghers
a member of the middle class, an inhabitant of a borough or a town, a person who lives in a borough or a town
FAQs About the word burghers
giai cấp tư sản
a member of the middle class, an inhabitant of a borough or a town, a person who lives in a borough or a town
công dân,dân làng,cư dân,Người bản xứ,hành khách,những cư dân,thị trấn,dân thị trấn,người thị trấn,Những cư dân sống trên vách đá
người ngoài hành tinh,Người nước ngoài,khách,không phải công dân,Khách du lịch,du khách,Người tạm trú,học giả,những người không phải dân bản địa
burgeons => Phồn thịnh, burgeoning => đang phát triển mạnh, burgeoned => nảy ra, burgees => burgee, bureaucrats => quan liêu,