Vietnamese Meaning of bluely

xanh lam

Other Vietnamese words related to xanh lam

Definitions and Meaning of bluely in English

Webster

bluely (adv.)

With a blue color.

FAQs About the word bluely

xanh lam

With a blue color.

Bẩn,phạm lỗi,ghê tởm,ghê tởm,tục tĩu,gợi ý,thô tục,mắng chửi,thô tục,Rộng

thích hợp,Sạch,Đúng,đứng đắn,tốt,lịch sự,nghiêm trang,thích hợp,theo thuyết Thanh giáo,điềm đạm

blue-lilac => lam nhạt, blue-john => Blue john, bluejacket => thủy thủ, bluejack oak => Sồi xanh, blueish => Xanh lơ,