Vietnamese Meaning of bludger
bludger
Other Vietnamese words related to bludger
- ăn mày
- phụ thuộc
- kẻ bám đuôi
- đỉa
- người bám đuôi
- ký sinh trùng
- người nghèo
- miếng bọt biển
- miếng bọt biển
- lười biếng
- đứa trẻ đường phố
- ăn mày
- trẻ con
- trẻ lang thang
- ăn xin
- Người Bohemia
- mông
- bỏ hoang
- Người lang thang
- vô gia cư
- lười biếng
- người ăn xin
- đồ vô dụng
- Người ăn xin
- lang thang
- người lang thang
- kẻ lang thang
Nearest Words of bludger
- bludging => lười biếng
- blue bloods => Máu xanh
- blue chipper => Cổ phiếu blue-chip
- blue in the face => mặt tái xanh
- blue laws => các luật xanh
- blue racers => Những con rắn đua màu xanh dương
- blue water => nước xanh
- bluenosed => lỗi thời
- blue-penciled => đánh dấu bằng bút chì màu xanh
- blue-penciling => biên tập bằng bút xanh
Definitions and Meaning of bludger in English
bludger
sponge sense 2, to avoid work or responsibility, sponge sense 3
FAQs About the word bludger
Definition not available
sponge sense 2, to avoid work or responsibility, sponge sense 3
ăn mày,phụ thuộc,kẻ bám đuôi,đỉa,người bám đuôi,ký sinh trùng,người nghèo,miếng bọt biển,miếng bọt biển,lười biếng
No antonyms found.
bludgeons => Chày, bludgeoning => đánh đập, bludgeoned => bị đánh bằng dùi cui, bludged => bị đánh đến chết, bludge => bludge,