Vietnamese Meaning of bellyachers
bellyachers
Other Vietnamese words related to bellyachers
Nearest Words of bellyachers
Definitions and Meaning of bellyachers in English
bellyachers
to complain whiningly or peevishly, pain in the abdomen and especially in the stomach, to complain in a whining or irritable way
FAQs About the word bellyachers
Definition not available
to complain whiningly or peevishly, pain in the abdomen and especially in the stomach, to complain in a whining or irritable way
Trẻ con,Kẻ than phiền.,cua,người hay than vãn,những người hay than vãn,người kêu ca,những kẻ hay than vãn,khó chịu,phàn nàn,những người bất mãn
Những người cắm trại hạnh phúc
bellyached => kêu ca, belly up => Nằm ngửa, belly flopping => Té nước, bells and whistles => Chuông và còi, bells => chuông,