Vietnamese Meaning of basal metabolic rate
Tốc độ chuyển hóa cơ bản
Other Vietnamese words related to Tốc độ chuyển hóa cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basal metabolic rate
- basal ganglion => hạch nền
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal => cơ bản
- bas relief => Phù điêu chìm
- bas mitzvah => Bat mitzvah
- bas bleu => Bas bleu
- barytum => bari
- barytone => Thanh ca sĩ nam trung
Definitions and Meaning of basal metabolic rate in English
basal metabolic rate (n)
the rate at which heat is produced by an individual in a resting state
FAQs About the word basal metabolic rate
Tốc độ chuyển hóa cơ bản
the rate at which heat is produced by an individual in a resting state
No synonyms found.
No antonyms found.
basal ganglion => hạch nền, basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản, basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản, basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản, basal => cơ bản,