Vietnamese Meaning of basaltiform
bazan hình
Other Vietnamese words related to bazan hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basaltiform
- basaltic => bazan
- basalt => Đá bazan
- basal-nerved => Đáy gân
- basal vein => tĩnh mạch nền
- basal temperature => nhiệt độ cơ bản
- basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
Definitions and Meaning of basaltiform in English
basaltiform (a.)
In the form of basalt; columnar.
FAQs About the word basaltiform
bazan hình
In the form of basalt; columnar.
No synonyms found.
No antonyms found.
basaltic => bazan, basalt => Đá bazan, basal-nerved => Đáy gân, basal vein => tĩnh mạch nền, basal temperature => nhiệt độ cơ bản,