Vietnamese Meaning of bascule
xích đu
Other Vietnamese words related to xích đu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bascule
- base => căn cứ
- base hit => đánh bóng ra biên
- base metal => Kim loại cơ sở
- base of operations => Căn cứ hoạt động
- base on balls => Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
- base pair => Cặp bazơ
- base rate => Lãi suất cơ bản
- base runner => Người chạy ở gôn
- base viol => Vĩ cầm trầm
- baseball => bóng chày
Definitions and Meaning of bascule in English
bascule (n)
a structure or device in which one end is counterbalanced by the other (on the principle of the seesaw)
bascule (n.)
In mechanics an apparatus on the principle of the seesaw, in which one end rises as the other falls.
FAQs About the word bascule
xích đu
a structure or device in which one end is counterbalanced by the other (on the principle of the seesaw)In mechanics an apparatus on the principle of the seesaw,
No synonyms found.
No antonyms found.
bascinet => Mũ sắt, basbleu => Vớ xanh, basanite => Đá mài, basan => basan, basaltoid => dạng bazan,