Vietnamese Meaning of base of operations
Căn cứ hoạt động
Other Vietnamese words related to Căn cứ hoạt động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of base of operations
- base on balls => Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
- base pair => Cặp bazơ
- base rate => Lãi suất cơ bản
- base runner => Người chạy ở gôn
- base viol => Vĩ cầm trầm
- baseball => bóng chày
- baseball bat => Gậy đánh bóng chày
- baseball cap => Mũ bóng chày
- baseball card => Thẻ bóng chày
- baseball clinic => Phòng khám bóng chày
Definitions and Meaning of base of operations in English
base of operations (n)
installation from which a military force initiates operations
FAQs About the word base of operations
Căn cứ hoạt động
installation from which a military force initiates operations
No synonyms found.
No antonyms found.
base metal => Kim loại cơ sở, base hit => đánh bóng ra biên, base => căn cứ, bascule => xích đu, bascinet => Mũ sắt,