Vietnamese Meaning of base rate
Lãi suất cơ bản
Other Vietnamese words related to Lãi suất cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of base rate
- base runner => Người chạy ở gôn
- base viol => Vĩ cầm trầm
- baseball => bóng chày
- baseball bat => Gậy đánh bóng chày
- baseball cap => Mũ bóng chày
- baseball card => Thẻ bóng chày
- baseball clinic => Phòng khám bóng chày
- baseball club => Câu lạc bộ bóng chày
- baseball coach => Huấn luyện viên bóng chày
- baseball equipment => Đồ dùng chơi bóng chày
Definitions and Meaning of base rate in English
base rate (n)
the interest rate set by the Bank of England for lending to other banks
FAQs About the word base rate
Lãi suất cơ bản
the interest rate set by the Bank of England for lending to other banks
No synonyms found.
No antonyms found.
base pair => Cặp bazơ, base on balls => Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi, base of operations => Căn cứ hoạt động, base metal => Kim loại cơ sở, base hit => đánh bóng ra biên,