Vietnamese Meaning of bascinet
Mũ sắt
Other Vietnamese words related to Mũ sắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bascinet
- bascule => xích đu
- base => căn cứ
- base hit => đánh bóng ra biên
- base metal => Kim loại cơ sở
- base of operations => Căn cứ hoạt động
- base on balls => Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
- base pair => Cặp bazơ
- base rate => Lãi suất cơ bản
- base runner => Người chạy ở gôn
- base viol => Vĩ cầm trầm
Definitions and Meaning of bascinet in English
bascinet (n.)
A light helmet, at first open, but later made with a visor.
FAQs About the word bascinet
Mũ sắt
A light helmet, at first open, but later made with a visor.
No synonyms found.
No antonyms found.
basbleu => Vớ xanh, basanite => Đá mài, basan => basan, basaltoid => dạng bazan, basaltiform => bazan hình,