Vietnamese Meaning of base on balls
Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
Other Vietnamese words related to Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of base on balls
- base pair => Cặp bazơ
- base rate => Lãi suất cơ bản
- base runner => Người chạy ở gôn
- base viol => Vĩ cầm trầm
- baseball => bóng chày
- baseball bat => Gậy đánh bóng chày
- baseball cap => Mũ bóng chày
- baseball card => Thẻ bóng chày
- baseball clinic => Phòng khám bóng chày
- baseball club => Câu lạc bộ bóng chày
Definitions and Meaning of base on balls in English
base on balls (n)
(baseball) an advance to first base by a batter who receives four balls
FAQs About the word base on balls
Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
(baseball) an advance to first base by a batter who receives four balls
No synonyms found.
No antonyms found.
base of operations => Căn cứ hoạt động, base metal => Kim loại cơ sở, base hit => đánh bóng ra biên, base => căn cứ, bascule => xích đu,