Vietnamese Meaning of base metal
Kim loại cơ sở
Other Vietnamese words related to Kim loại cơ sở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of base metal
- base of operations => Căn cứ hoạt động
- base on balls => Người chạy được căn cứ sau 4 quả ném bóng lỗi
- base pair => Cặp bazơ
- base rate => Lãi suất cơ bản
- base runner => Người chạy ở gôn
- base viol => Vĩ cầm trầm
- baseball => bóng chày
- baseball bat => Gậy đánh bóng chày
- baseball cap => Mũ bóng chày
- baseball card => Thẻ bóng chày
Definitions and Meaning of base metal in English
base metal (n)
a metal that is common and not considered precious
FAQs About the word base metal
Kim loại cơ sở
a metal that is common and not considered precious
No synonyms found.
No antonyms found.
base hit => đánh bóng ra biên, base => căn cứ, bascule => xích đu, bascinet => Mũ sắt, basbleu => Vớ xanh,