Vietnamese Meaning of basal-nerved
Đáy gân
Other Vietnamese words related to Đáy gân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basal-nerved
- basal vein => tĩnh mạch nền
- basal temperature => nhiệt độ cơ bản
- basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal => cơ bản
Definitions and Meaning of basal-nerved in English
basal-nerved (a.)
Having the nerves radiating from the base; -- said of leaves.
FAQs About the word basal-nerved
Đáy gân
Having the nerves radiating from the base; -- said of leaves.
No synonyms found.
No antonyms found.
basal vein => tĩnh mạch nền, basal temperature => nhiệt độ cơ bản, basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp, basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản, basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản,