FAQs About the word basal-nerved

Đáy gân

Having the nerves radiating from the base; -- said of leaves.

No synonyms found.

No antonyms found.

basal vein => tĩnh mạch nền, basal temperature => nhiệt độ cơ bản, basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp, basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản, basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản,