Vietnamese Meaning of basal placentation
Rau thai ở vị trí thấp
Other Vietnamese words related to Rau thai ở vị trí thấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basal placentation
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal => cơ bản
- bas relief => Phù điêu chìm
- bas mitzvah => Bat mitzvah
- bas bleu => Bas bleu
Definitions and Meaning of basal placentation in English
basal placentation (n)
where one or few ovules develop at the base of a simple or compound ovary
FAQs About the word basal placentation
Rau thai ở vị trí thấp
where one or few ovules develop at the base of a simple or compound ovary
No synonyms found.
No antonyms found.
basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản, basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản, basal ganglion => hạch nền, basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản, basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản,