Vietnamese Meaning of bas relief
Phù điêu chìm
Other Vietnamese words related to Phù điêu chìm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bas relief
- basal => cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
- basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp
- basal temperature => nhiệt độ cơ bản
- basal vein => tĩnh mạch nền
Definitions and Meaning of bas relief in English
bas relief (n)
a sculptural relief in which forms extend only slightly from the background; no figures are undercut
bas relief (n.)
Low relief; sculpture, the figures of which project less than half of their true proportions; -- called also bassrelief and basso-rilievo. See Alto-rilievo.
FAQs About the word bas relief
Phù điêu chìm
a sculptural relief in which forms extend only slightly from the background; no figures are undercutLow relief; sculpture, the figures of which project less tha
No synonyms found.
No antonyms found.
bas mitzvah => Bat mitzvah, bas bleu => Bas bleu, barytum => bari, barytone => Thanh ca sĩ nam trung, baryto-calcite => Barytô-canxi,