Vietnamese Meaning of barytone
Thanh ca sĩ nam trung
Other Vietnamese words related to Thanh ca sĩ nam trung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of barytone
- barytum => bari
- bas bleu => Bas bleu
- bas mitzvah => Bat mitzvah
- bas relief => Phù điêu chìm
- basal => cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
Definitions and Meaning of barytone in English
barytone (n)
a male singer
barytone (a.)
Alt. of Baritone
barytone (n.)
Alt. of Baritone
FAQs About the word barytone
Thanh ca sĩ nam trung
a male singerAlt. of Baritone, Alt. of Baritone
No synonyms found.
No antonyms found.
baryto-calcite => Barytô-canxi, barytic => baryt, baryta => quặng barit, barysphere => Lớp đá, baryshnikov => Baryshnikov,