Vietnamese Meaning of basal body temperature
Nhiệt độ cơ bản
Other Vietnamese words related to Nhiệt độ cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basal body temperature
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
- basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp
- basal temperature => nhiệt độ cơ bản
- basal vein => tĩnh mạch nền
- basal-nerved => Đáy gân
- basalt => Đá bazan
Definitions and Meaning of basal body temperature in English
basal body temperature (n)
body temperature in the morning before rising or moving about or eating anything
FAQs About the word basal body temperature
Nhiệt độ cơ bản
body temperature in the morning before rising or moving about or eating anything
No synonyms found.
No antonyms found.
basal => cơ bản, bas relief => Phù điêu chìm, bas mitzvah => Bat mitzvah, bas bleu => Bas bleu, barytum => bari,