Vietnamese Meaning of barytum
bari
Other Vietnamese words related to bari
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of barytum
- bas bleu => Bas bleu
- bas mitzvah => Bat mitzvah
- bas relief => Phù điêu chìm
- basal => cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
Definitions and Meaning of barytum in English
barytum (n.)
The metal barium. See Barium.
FAQs About the word barytum
bari
The metal barium. See Barium.
No synonyms found.
No antonyms found.
barytone => Thanh ca sĩ nam trung, baryto-calcite => Barytô-canxi, barytic => baryt, baryta => quặng barit, barysphere => Lớp đá,