Vietnamese Meaning of baryto-calcite
Barytô-canxi
Other Vietnamese words related to Barytô-canxi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of baryto-calcite
- barytone => Thanh ca sĩ nam trung
- barytum => bari
- bas bleu => Bas bleu
- bas mitzvah => Bat mitzvah
- bas relief => Phù điêu chìm
- basal => cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
Definitions and Meaning of baryto-calcite in English
baryto-calcite (n.)
A mineral of a white or gray color, occurring massive or crystallized. It is a compound of the carbonates of barium and calcium.
FAQs About the word baryto-calcite
Barytô-canxi
A mineral of a white or gray color, occurring massive or crystallized. It is a compound of the carbonates of barium and calcium.
No synonyms found.
No antonyms found.
barytic => baryt, baryta => quặng barit, barysphere => Lớp đá, baryshnikov => Baryshnikov, baryphony => Baryphony,