Vietnamese Meaning of bas bleu
Bas bleu
Other Vietnamese words related to Bas bleu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bas bleu
- bas mitzvah => Bat mitzvah
- bas relief => Phù điêu chìm
- basal => cơ bản
- basal body temperature => Nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method => Phương pháp nhiệt độ cơ bản
- basal body temperature method of family planning => Phương pháp ngừa thai bằng nhiệt độ cơ bản
- basal ganglion => hạch nền
- basal metabolic rate => Tốc độ chuyển hóa cơ bản
- basal metabolism => Trao đổi chất cơ bản
- basal placentation => Rau thai ở vị trí thấp
Definitions and Meaning of bas bleu in English
bas bleu (n)
a woman having literary or intellectual interests
FAQs About the word bas bleu
Bas bleu
a woman having literary or intellectual interests
No synonyms found.
No antonyms found.
barytum => bari, barytone => Thanh ca sĩ nam trung, baryto-calcite => Barytô-canxi, barytic => baryt, baryta => quặng barit,