Vietnamese Meaning of atomic number 36
atomic number 36
Other Vietnamese words related to atomic number 36
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 36
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
Definitions and Meaning of atomic number 36 in English
atomic number 36 (n)
a colorless element that is one of the six inert gasses; occurs in trace amounts in air
FAQs About the word atomic number 36
Definition not available
a colorless element that is one of the six inert gasses; occurs in trace amounts in air
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 35 => số nguyên tử 35, atomic number 34 => số nguyên tử 34, atomic number 33 => số nguyên tử 33, atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32, atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31,