Vietnamese Meaning of army of the confederacy
Quân đội của Liên minh miền Nam
Other Vietnamese words related to Quân đội của Liên minh miền Nam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army of the confederacy
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army hut => Lán trại quân đội
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
- army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda
- army engineer => Kỹ sư quân đội
- army cutworm => Sâu cắt lá quân đội
- army corps => quân đoàn
- army brat => Chú bé quân nhân
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the righteous => đội quân của những người công chính
- army officer => sĩ quan quân đội
- army organization => Tổ chức quân đội
- army tank => Xe tăng quân đội
- army unit => Đơn vị quân đội
- army worm => Sâu keo
- armyworm => Sâu keo
- arna => Arna
- arna wendell bontemps => Arna Wendell Bontemps
Definitions and Meaning of army of the confederacy in English
army of the confederacy (n)
the southern army during the American Civil War
FAQs About the word army of the confederacy
Quân đội của Liên minh miền Nam
the southern army during the American Civil War
No synonyms found.
No antonyms found.
army of muhammad => quân đội của Muhammad, army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội, army intelligence => Tình báo quân đội, army hut => Lán trại quân đội, army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội,