FAQs About the word army engineer

Kỹ sư quân đội

a member of the military who is trained in engineering and construction work

No synonyms found.

No antonyms found.

army cutworm => Sâu cắt lá quân đội, army corps => quân đoàn, army brat => Chú bé quân nhân, army base => Căn cứ quân đội, army attache => Tá viên quân sự,