Vietnamese Meaning of army for the liberation of rwanda
Quân đội giải phóng Rwanda
Other Vietnamese words related to Quân đội giải phóng Rwanda
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army for the liberation of rwanda
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
- army hut => Lán trại quân đội
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the righteous => đội quân của những người công chính
- army officer => sĩ quan quân đội
- army organization => Tổ chức quân đội
Definitions and Meaning of army for the liberation of rwanda in English
army for the liberation of rwanda (n)
a terrorist organization that seeks to overthrow the government dominated by Tutsi and to institute Hutu control again
FAQs About the word army for the liberation of rwanda
Quân đội giải phóng Rwanda
a terrorist organization that seeks to overthrow the government dominated by Tutsi and to institute Hutu control again
No synonyms found.
No antonyms found.
army engineer => Kỹ sư quân đội, army cutworm => Sâu cắt lá quân đội, army corps => quân đoàn, army brat => Chú bé quân nhân, army base => Căn cứ quân đội,