Vietnamese Meaning of army intelligence
Tình báo quân đội
Other Vietnamese words related to Tình báo quân đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army intelligence
- army hut => Lán trại quân đội
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
- army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda
- army engineer => Kỹ sư quân đội
- army cutworm => Sâu cắt lá quân đội
- army corps => quân đoàn
- army brat => Chú bé quân nhân
- army base => Căn cứ quân đội
- army attache => Tá viên quân sự
- army ant => Kiến lính
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the righteous => đội quân của những người công chính
- army officer => sĩ quan quân đội
- army organization => Tổ chức quân đội
- army tank => Xe tăng quân đội
- army unit => Đơn vị quân đội
- army worm => Sâu keo
Definitions and Meaning of army intelligence in English
army intelligence (n)
an agency of the United States Army responsible for providing timely and relevant and accurate and synchronized intelligence to tactical and operational and strategic level commanders
FAQs About the word army intelligence
Tình báo quân đội
an agency of the United States Army responsible for providing timely and relevant and accurate and synchronized intelligence to tactical and operational and str
No synonyms found.
No antonyms found.
army hut => Lán trại quân đội, army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội, army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda, army engineer => Kỹ sư quân đội, army cutworm => Sâu cắt lá quân đội,